Oshima Hideo
Giao diện
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Hideo Oshima | ||
Ngày sinh | 7 tháng 3, 1980 | ||
Nơi sinh | Gunma, Nhật Bản | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1998 | Yokohama Flügels | ||
1999-2000 | Kyoto Purple Sanga | ||
2001-2004 | Montedio Yamagata | ||
2005-2008 | Yokohama F. Marinos | ||
2009-2011 | Albirex Niigata | ||
2011 | JEF United Chiba | ||
2012 | Consadole Sapporo | ||
2013- | Giravanz Kitakyushu | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Hideo Oshima (sinh ngày 7 tháng 3 năm 1980) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.[1]
Sự nghiệp câu lạc bộ
[sửa | sửa mã nguồn]Hideo Oshima đã từng chơi cho Yokohama Flügels, Kyoto Purple Sanga, Montedio Yamagata, Yokohama F. Marinos, Albirex Niigata, JEF United Chiba, Consadole Sapporo và Giravanz Kitakyushu.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Oshima Hideo tại J.League (tiếng Nhật)